Động cơ |
|
EcoSport 1.5L AT Trend |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) |
120 @ 6300 (or 89.5kW/6300) |
Dung tích thùng xăng |
52 |
Dung tích xi lanh |
1,495 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điện tử đa điểm/ Electronic Multipoint Injection |
Kiểu động cơ |
1.5L Duratec, DOHC 16 Van, Ti-VCT/ 1.5L Duratec, DOHC 16 valve, Ti-VCT |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
151 @ 4500 |
Kích thước và trọng lượng |
|
EcoSport 1.5L AT Trend 2020 |
Chiều dài cơ sở |
2519 |
Chiều rộng cơ sở trước sau |
1519/1518 |
Dài x Rộng x Cao |
4,096 x 1,755 x 1,665 |
Hệ thống phanh |
|
EcoSport 1.5L AT Trend |
Bánh xe |
Vành (mâm) đúc hợp kim 17″ 17″ Alloyed Wheels |
Hệ thống phanh Trước – Sau |
Đĩa – Tang trống/ Disc – Drum |
Lốp |
205/50 R17 |
Hộp số |
|
EcoSport 1.5L AT Trend |
Hộp số |
Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép/ 6-speed Powershift Automatic with Select Shift |
Hệ thống điện |
|
EcoSport 1.5L AT Trend |
Cảm biến gạt mưa |
Không |
Cửa kính điều khiển điện |
Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái/ Power windows with driver’s side auto one-touch |
Gương chiếu hậu phía ngoài điều khiển điện |
Có |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Khóa điện thông minh/ Smart Keyless Entry |
Khóa trung tâm |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Đèn pha tự bật khi trời tối |
Không |
Trang thiết bị bên trong xe |
|
EcoSport 1.5L AT Trend |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Ghế lái trước |
Điều chỉnh tay 4 hướng/ 4-way Manual Driver |
Ghế sau gập được 60/40 |
Có |
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin |
Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài/ Eco-mode, Trip Computer, Variable Dimming & Outside Temperature |
Vô lăng 3 chấu thể thao, tích hợp nút điều khiển âm thanh |
Có |
Đèn chiếu sáng trong xe |
Có |
Đèn trần phía trước |
Với đèn xem bản đồ cá nhân/ with individual Map Lights |
Hệ thống giảm xóc |
|
EcoSport 1.5L AT Trend |
Sau |
Thanh xoắn/ Twist beam |
Trước |
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng/ Independent MacPherson Strut with Stabilitizer |
Hệ thống lái |
|
EcoSport 1.5L AT Trend |
Hệ thống lái |
Trợ lực điện điều khiển điện tử/ Electronic Power-Assisted System (EPAS) |
Trang thiết bị ngoại thất |
|
EcoSport 1.5L AT Trend |
Cửa sổ trời điều khiển điện |
Không |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Gạt mưa kính sau |
Có |
Đèn pha trước |
Halogen |
Đèn sương mù |
Không |
Hệ thống âm thanh |
|
|
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft |
Không |
Hệ thống loa |
4 loa |
Hệ thống âm thanh |
Đài AM/FM, Kết nối Bluetooth, USB |
Kết nối USB, AUX |
Có |
Trang thiết bị an toàn |
|
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Hệ thống chống trộm |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Túi khí bên |
Không |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái |
Có |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trưóc |
Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe |
Không |
Hệ thống điều hòa |
|
EcoSport 1.5L AT Trend 2021 |
Điều hòa nhiệt độ |
Chỉnh tay |