Động cơ Ford Transit Luxury 2021 Bản Cao cấp |
|
Ford Transit 16 chỗ Động cơ Diesel |
Động cơ |
Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Loại |
4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cc) |
2402 |
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) |
89.9 x 94.6 |
Công suất cực đại (HP/vòng/phút) |
138/3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
375/2000 |
Hộp số |
6 số sàn |
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực |
Kích thước và trọng lượng |
|
Ford Transit 16 chỗ Động cơ Diesel |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
5780 x 2000 x 2360 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3750 |
Vệt bánh trước (mm) |
1740 |
Vệt bánh sau (mm) |
1704 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
165 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
3730 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
6.65 |
Trọng lượng không tả (kg) |
2455 |
Hệ thống treo |
|
Transit 16 chỗ Động cơ Diesel |
Trước |
Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Sau |
Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh |
|
Transit 16 chỗ Động cơ Diesel |
Phanh đĩa trước và sau |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Trợ lực lái thuỷ lực |
Có |
Trang thiết bị chính |
|
Ford Transit 16 chỗ Động cơ Diesel |
Túi khí cho người lái |
Có |
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước |
Có |
Khoá nắp ca-po |
Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện |
Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện |
Có |
Khoá cửa điện trung tâm |
Có |
Chắn bùn trước sau |
Có |
Đèn sương mù |
Có |
Đèn phanh sau lắp cao |
Có |
Vật liệu ghế |
Nỉ |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế |
Có |
Tựa đầu ghế điều chỉnh được |
Có |
Bậc lên xuống cửa trượt |
Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống |
Có |
Khoá cửa điều khiển từ xa |
Không |
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được |
Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay |
Có |
Điều hoà nhiệt độ 2 dàn lạnh đến từng hàng ghế |
Có |
Hệ thống âm thanh |
AM/FM, CD 1 đĩa, 4 loa |